Giới thiệu;
Mercedes-Benz E180 2021
Mẫu xe Sedan Mercedes-Benz E180 ra mắt thị trường Việt Nam với mức giá từ 2,080 tỷ đồng,
Giá bán;
Xe Mercedes E 180 với giá bán chỉ 2,80 tỷ đồng
Mẫu xe | Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Mercedes E 180 2022 | 2,080 |
Mercedes E 180 V1 2023 | 2,099 (dự kiến) |
GIÁ LĂN BÁNH E180 BAO NHIÊU?
Giá lăn bánh E180 Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Mercedes E180 giá bán: 2,099
- Giá lăn bánh Hà Nội: 2,721
- Giá lăn bánh TP.HCM: 2,230
- Giá lăn bánh Tỉnh: 2,662
Xe Mercedes-Benz E180 có mấy màu?
E180 có 4 màu gồm:: Đen, Đỏ, Xanh Cavansite, và Trắng Polar
Thiết kế;
Ngoại thất xe Mercedes E180 2021
Mercedes E180 2021 có kích thước tương đồng với hai phiên bản còn lại. Tuy nhiên, thiết kế ngoại thất xe có chút thay đổi. Lưới tản nhiệt phong cách Avantgarde thể thao với logo sao ba cánh chính giữa hai thanh ngang. Trong khi đó chiếc E200 Exclusive sử dụng lưới tản nhiệt chỉ gồm các thanh ngang, logo nổi 3D trên nắp capo.
Đèn chiếu sáng LED High Performance tương tự phiên bản E200. Mâm xe trên E180 sử dụng loại 18 inch thiết kế 5 chấu kép.
Phần đuôi xe vẫn là thiết kế thanh lịch, sang trọng tương đồng với các đàn anh. Cụm đèn hậu cũng sử dụng bóng LED toàn bộ.
Nội Thất
Trang bị và nội thất xe E180 2021
Bên trong, nội thất của Mercedes E180 sử dụng vật liệu nhôm vân sợi carbon ở táp-lô và hai bên cửa. Ghế ngồi bọc da Artico, hàng ghế trước chỉnh điện và nhớ ba vị trí. Vô-lăng bọc da Nappa đa chức năng với phím điều khiển bằng cảm ứng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số sử dụng màn hình 12,3 inch.

TRANG BỊ
Hệ thống giải trí sử dụng hệ điều hành MBUX thế hệ mới với màn hình cảm ứng 12,3 inch. Người dùng có thể kết nối thông qua bluetooth, Apple Car Play và Android Auto. Người dùng có thể điều khiển bằng touchpad cảm ứng trên bệ điều khiển trung tâm.
Xe còn có thêm chức năng điều khiển giọng nói thông qua câu lệnh “Hey Mercedes”. Ngoài ra, E180 có cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm. Cuối cùng, điều hòa tự động hai vùng là trang bị tiêu chuẩn.
ĐỘNG CƠ
Xe Mercedes E180 2021 động cơ 156 mã lực
Mercedes E180 được trang bị khối động cơ xăng I4, dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 156 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250Nm.
Hỗ trợ vận hành
Hãng xe Đức trang bị cho mẫu xe này hộp số tự động 9 cấp và hệ dẫn động cầu sau. Các tính năng hỗ trợ lái gồm
Hệ thống treo Agility Control
Hỗ trợ hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ;
Cần số điều khiển điện Direct Select;
Cụm điều khiển Dynamic Select với nhiều chế độ vận hành;
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động Active Brake Assist;
Đỗ xe chủ động Active Parking Assist;
AN TOÀN
Trang bị an toàn trên E180 mới có gì
- Các tính năng an toàn bao gồm
- Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe
- Chống bó cứng phanh ABS,
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS;
- Chống trượt khi tăng tốc ASR;
- Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang.
- Hệ thống phanh Adaptive
- Chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist).
Thông số kỹ thuật E180
Sản phẩm | Mercedes E180 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Phân khúc | Sedan |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4940 x 1860 x 1460 mm |
Tự trọng/Tải trọng | 1660/635 (kg) |
Chiều dài cơ sở | 2939 mm |
Động cơ | I4 1.5L |
Dung tích công tác | 1.497cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 156 mã lực tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm tại 1500-4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Tốc độ tối đa | 223 km/h |
Hệ thống treo | Agility Control |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 18 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 10,7L/100km |
Ngoài đô thị | 6,48L/100km |
Đường kết hợp | 8,05L/100km |