Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer là mẫu xe đa dụng MPV cỡ nhỏ, 7 chỗ đầu tiên của Hyundai Motor. Stargazer là kết quả của quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng, từ thiết kế, trang bị kĩ thuật,Hiện tại Hyundai Stargazer được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Hyundai Indonesia và cũng sẽ sớm được sản xuất tại Việt Nam năm 2023.
Ngoại thất táo bạo trẻ trung
Tổng thể thiết kế, Hyundai Stargazer tỏ ra khá táo bạo khi kính chắn gió được thiết kế vát liền mạch với nắp capo kéo dài ra xuyên suốt tổng thể xe. Điều này làm nên một thiết kế khí động học rất tốt, hệ số cản gió của xe đạt mức 0,32Cd, thấp nhất trong phân khúc. Đồng thời, thiết kế này mang đến cho xe phong cách độc đáo đến từ tương lai.
Thông số thiết kế Stargazer
Hyundai Stargazer có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.460 x 1.780 x 1.695 (mm) với khoảng sáng gầm 185 (mm). Xe lấy cảm hứng thiết kế từ mẫu MPV Staria với phần đầu xe nổi bật, dải đèn LED chạy dọc toàn bộ chiều rộng. Ở phía dưới là cụm đèn pha full-LED được thiết kế tách biệt khá lớn chiếm gần hết cản trước của xe. Có lưới tản nhiệt lớn hình chữ nhật; cản xe có thiết kế hình chữ X với các hốc gió hình thang phía trước.
Thông số kích thước | Hyundai Stargazer |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Đầu xe
Chiếc xe mang cảm hứng thiết kế từ mẫu MPV đàn anh Staria với phần đầu xe nổi bật với thanh đèn LED trải dài toàn chiều rộng, trong khi ở phía dưới là cụm đèn pha full LED được thiết kế tách rời khá lớn chiếm gần hết cản trước. Xe sở hữu lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn, phần cản có thiết kế hình chữ X với các hốc gió trước hình thang.
Thân xe
Ở hai bên sườn, Stargazer sở hữu vòm bánh xe vuông vức, bộ mâm hợp kim hiện đại với kích thước 16 inch Diamond Cut và lốp có kích thước 205/55 R16, tối ưu cho cảm giác vận hành êm ái. Ở phía sau, đèn hậu tạo thành hình tam giác, kết hợp với kính chắn gió phía sau và được nối với nhau bằng dải đèn LED để tạo thành logo chữ H di động khổng lồ. Xe còn được trang bị đèn báo phanh trên cao dạng LED, giúp báo hiệu an toàn khi vận hành trên đường.
Những điểm nhấn đáng chú ý khác có thể kể đến như tay nắm cửa mạ Chrome tích hợp nút đóng/mở khóa thông minh, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ…
Ở phía sau, cụm đèn hậu tạo hình tam giác, kết hợp với kính chắn gió phía sau và được nối liền với nhau thông qua một thanh đèn LED tạo thành logo chữ H khổng lồ di động, giống như một số mẫu xe anh em gần đây trong gia đình Hyundai. Xe còn được trang bị đèn phanh trên cao dạng LED, giúp đảm bảo tín hiệu an toàn khi vận hành trên đường.
Các điểm nhấn đáng chú ý khác bao gồm tay nắm cửa mạ Crom tích hợp nút bấm đóng/mở khóa thông minh, gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan…
Nội thất Stargazer – tiện nghi sang trọng
Hyundai Stargazer có chiều dài cơ sở 2.780mm lớn nhất phân khúc. Kích thước này giúp xe mang đến một không gian nội thất thoải mái, được bố trí các trang thiết bị tiện ích một cách khoa học, tối ưu cho cả 7 chỗ ngồi.
Mẫu xe cũng sở hữu không gian hàng ghế thứ 2 tốt nhất phân khúc với khoảng cách trần xe 1.056 mm, khoảng để chân 1.014 mm và chiều rộng ghế 1.445 mm. Điều này cho phép 3 người lớn ngồi thoải mái trong những chuyến đi dài.
Hàng ghế thứ 3 cũng gây ấn tượng với khoảng trần xe 961mm, khoảng để chân 867mm, chiều rộng ghế 1.344mm. Kích thước này cũng giúp 2-3 người lớn có được không gian thoải mái.
Bên cạnh đó, độ rộng cửa sau của xe đạt mức 900mm, cửa trước xe có góc mở lên đến 71 độ, tốt nhất phân khúc, giúp người lái cũng như hành khách ra vào xe một cách dễ dàng
Không gian chứa đồ của xe Stargazer
Ngoài ra, độ rộng cửa sau đạt 900mm, cửa trước có góc mở lên đến 71 độ tốt nhất phân khúc, giúp người dùng ra vào xe dễ dàng. Không gian chứa đồ khi gập hàng ghế thứ 3 đạt 585L và đạt 200L khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Không gian này rộng nhất trong phân khúc, dễ dàng chứa những vật dụng cần thiết trong những chuyến đi.
Thông số trang bị
Hyundai Stargazer là mẫu xe tiên phong trong phân khúc với sạc điện thoại không dây chuẩn Qi tích hợp hệ thống tản nhiệt cải thiện công suất lên đến 10W đồng thời giảm tình trạng điện thoại quá nóng trong quá trình sạc. Đây cũng là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto. Song song đó là hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 8 loa và âm ly rời.
Hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 8 loa và amply rời.
Ghế xe
Xe được trang bị ghế bọc da, mang đến sự êm ái và chống bám bụi trong quá trình sử dụng lâu dài. Các chi tiết bọc da cũng xuất hiện kết hợp với chất liệu nhựa cao cấp trong cabin giúp tăng vẻ sang trọng. Bảng đồng hồ xe nổi bật với màn hình đa thông tin và màn hình cảm ứng đa chức năng 10,25 inch ở trung tâm, tích hợp camera lùi.
Hyundai Stargazer được trang bị nút bấm Start/Stop và Chìa khóa thông minh. Các tính năng khác bao gồm chức năng khởi động từ xa thông qua nút bấm trên chìa khóa. Chức năng này giúp người lái làm mát xe trước khi vận hành, giảm tình trạng sốc nhiệt khó chịu khi đỗ xe ngoài trời trong điều kiện nắng nóng như ở Việt Nam.
Hệ thống điều hòa tự động với khả năng làm lạnh nhanh và sâu, kết hợp với cửa gió cho hàng ghế sau được đặt trên cao mang đến không gian thoải mái cho cả 3 hàng ghế.
Vô lăng của xe tích hợp các nút điều khiển cài đặt, chuyển nhạc, nhận cuộc gọi đảm bảo sự thuận tiện và an toàn khi vận hành.
Stargazer đặc biệt chăm chút cho từng ghế ngồi trên xe khi tất cả các ghế đều có cổng sạc USB và khay chứa đồ, mang đến không gian thoải mái nhất phân khúc. Tổng cộng có tới 31 chỗ để đồ cho hành khách trên xe.
Thông số động cơ xe Stargazer
Hyundai Stargazer phân phối tại Việt Nam được trang bị động cơ xăng hút khí tự nhiên, động cơ Smartstream G 1.5L mới, công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Khối động cơ này được trang bị kim phun kép, tích hợp hệ thống quản lý nhiệt thông minh, công nghệ cam thông minh CVVT và bơm biến áp.
Buồng đốt của xe cũng được tối ưu hóa để có tỷ số nén phù hợp, giúp Stargazer mạnh mẽ nhất phân khúc mà vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ dẫn động
Xe dẫn động bánh trước thông qua hộp số biến thiên thông minh iVT do Hyundai phát triển. Hộp số vô cấp iVT được cải tiến từ CVT thông thường sẽ giúp khắc phục nhược điểm của CVT (phản ứng chậm, ồn, trượt dây đai sắt) mà vẫn giữ được ưu điểm (êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, nhanh nhẹn trong phố).
Thông số trang bị an toàn cao cấp
Hyundai Stargazer được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hàng đầu: ABS, BA, EBD, ESC, HAC, hệ thống kiểm soát lực kéo, VSM, 6 túi khí.
Khung gầm
Hyundai Stargazer được phát triển trên nền tảng khung gầm K2 platform mới nhất của Hyundai Motor. Nền tảng này được giới thiệu ra thị trường từ năm 2016, áp dụng cho các mẫu xe cỡ nhỏ, tối ưu cho 3 hàng ghế một cách tối đa
Vỏ của Stargazer được chế tạo bằng công nghệ luyện thép cường lực AHSS độc quyền, kết hợp với việc gia cố các vị trí chịu lực bằng các vật liệu chuyên dụng, giúp gia tăng độ cứng, chống vặn xoắn tốt hơn, giúp bảo vệ tối đa hành khách khi có sự cố va chạm theo các tiêu chuẩn an toàn hàng đầu hiện nay như NCAP mà vẫn giúp làm giảm khối lượng xe, tối ưu về chi phí vận hành.
Thông số An toàn
Hệ thống an toàn thông minh SmartSense của Hyundai Motor cũng được trang bị trên Stargazer. Hệ thống này sử dụng camera trước và bộ xử lý chuyên dụng để nhận biết tình hình giao thông và hỗ trợ kịp thời cho người lái nhằm đảm bảo an toàn. Gói an toàn SmartSense trên Stargazer bao gồm:
Gói an toàn SmartSense trên Stargazer bao gồm:
- – Hệ thống hỗ trợ cảnh báo & phòng tránh va chạm trước FCA:
- – Hỗ trợ cảnh báo & phòng tránh va chạm điểm mù BCA
- – Hỗ trợ giữ làn đường LFA
- – Phòng tránh va chạm phía sau RCCA
- – Đèn tự động thông minh AHB
- – Cảnh bảo mở cửa an toàn SAW
- – Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Xe Stargazer giá bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer được Hyundai Thành Công phân phối với 4 phiên bản (Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp và Cao cấp 6 chỗ), cùng 5 tùy chọn màu sắc: Trắng – Đỏ – Đen – Bạc – Xám kim loại. Xe được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
giá xe Hyundai Stargazer có giá bán lẻ như sau:
Theo công bố ,- – Hyundai Stargazer 1.5L Tiêu chuẩn giá 575 triệu đồng
- – Stargazer 1.5L Đặc biệt giá 625 triệu đồng
- – Stargazer 1.5L Cao cấp giá 675 triệu đồng
- – Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp 6 chỗ giá 685 triệu đồng
Xem thêm giá lăn bánh Stargazer
Thông số xe Hyundai Stargazer
Thông số động cơ
Thông số kỹ thuật/ Phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Động cơ | SmartStream G1.5 | |||
Dung tích xylanh (cc) | 1.497 | |||
Công suất cực đại (Hp) | 115 | |||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 144 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống | |||
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson/ Thanh cân bằng | |||
Thông số lốp | Hợp kim 205/55R16 |
Thông số trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế) |
Đèn chiếu sáng | Halogen | LED | ||
Kích thước vành xe | 16 inch | |||
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | |||
Đèn hậu dạng LED | Có | |||
Ăng ten vây cá | Có |
Thông số trang bị nội thất
Trang bị nội thất | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Vô lăng bọc da | Không | Có | ||
Ghế da cao cấp | Không | Có | ||
Điều hòa tự động | Không | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5" | LCD 4.2" | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | |||
Hệ thống loa | 4 | 6 | 8 loa Bose | |
Điều khiển hành trình | Không | Có | ||
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Không | Có | ||
Màu nội thất | Đen |
Thông số trang bị an toàn Stargazer
Trang bị an toàn | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 Cao cấp (6 ghế ngồi) |
Camera lùi | Không | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Có | |||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không | Có | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |